Có 2 kết quả:
乱党 luàn dǎng ㄌㄨㄢˋ ㄉㄤˇ • 亂黨 luàn dǎng ㄌㄨㄢˋ ㄉㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the rebel party
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the rebel party
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0